Có 2 kết quả:

也許 dã hứa也许 dã hứa

1/2

dã hứa

phồn thể

Từ điển phổ thông

có thể, có lẽ

Từ điển trích dẫn

1. Có thể, có lẽ. § Cũng nói là: “hoặc hứa” 或許, “thuyết bất định” 說不定. ◎Như: “kim thiên tha dã hứa hội lai” 今天他也許會來. ◇Ba Kim 巴金: “Tha dã hứa thị bị hi vọng cổ vũ trước, dã hứa thị bị tiêu lự chiết ma trước” 她也許是被希望鼓舞著, 也許是被焦慮折磨著 (Xuân 春, Nhị).

dã hứa

giản thể

Từ điển phổ thông

có thể, có lẽ